Có 2 kết quả:
mò ㄇㄛˋ • wěn ㄨㄣˇ
Tổng nét: 8
Bộ: dǎi 歹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹殳
Nét bút: 一ノフ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: MNHNE (一弓竹弓水)
Unicode: U+6B81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: một
Âm Nôm: một
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), モチ (mochi)
Âm Nhật (kunyomi): しぬ (shinu)
Âm Quảng Đông: mut6
Âm Nôm: một
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), モチ (mochi)
Âm Nhật (kunyomi): しぬ (shinu)
Âm Quảng Đông: mut6
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 歿.
Từ điển Trung-Anh
(1) to end
(2) to die
(2) to die
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 歿.