Có 1 kết quả:
shāng ㄕㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
chết non
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殤.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chết non, chết yểu: 長殤 Chết non từ 16 đến 19 tuổi; 中殤 Chết non từ 12 đến 15 tuổi; 下殤 Chết non từ 8 đến 11 tuổi; 無服之殤 Chết non không phải để tang (từ bảy tuổi trở xuống).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殤
Từ điển Trung-Anh
(1) to die in childhood
(2) war dead
(2) war dead
Từ ghép 1