Có 1 kết quả:

shāng ㄕㄤ
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Tổng nét: 9
Bộ: dǎi 歹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉𠃓
Nét bút: 一ノフ丶ノ一フノノ
Thương Hiệt: MNONH (一弓人弓竹)
Unicode: U+6B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Nôm: thương
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

shāng ㄕㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

chết non

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 殤.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chết non, chết yểu: 長殤 Chết non từ 16 đến 19 tuổi; 中殤 Chết non từ 12 đến 15 tuổi; 下殤 Chết non từ 8 đến 11 tuổi; 無服之殤 Chết non không phải để tang (từ bảy tuổi trở xuống).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 殤

Từ điển Trung-Anh

(1) to die in childhood
(2) war dead

Từ ghép 1