Có 1 kết quả:

xùn jié ㄒㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to sacrifice one's life by loyalty (to one's prince, one's husband etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0