Có 1 kết quả:
xùn zàng ㄒㄩㄣˋ ㄗㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bury sth along with the dead
(2) sacrificial grave goods
(2) sacrificial grave goods
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0