Có 1 kết quả:
shū shēn zhěn niàn ㄕㄨ ㄕㄣ ㄓㄣˇ ㄋㄧㄢˋ
shū shēn zhěn niàn ㄕㄨ ㄕㄣ ㄓㄣˇ ㄋㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extreme solicitude (idiom); expressing the deepest condolences
(2) to feel deeply concerned
(2) to feel deeply concerned
Bình luận 0
shū shēn zhěn niàn ㄕㄨ ㄕㄣ ㄓㄣˇ ㄋㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0