Có 1 kết quả:

cán yú ㄘㄢˊ ㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) remnant
(2) relic
(3) residue
(4) vestige
(5) surplus
(6) to remain
(7) to leave surplus

Bình luận 0