Có 1 kết quả:

cán yuán bài bì ㄘㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄞˋ ㄅㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 殘垣斷壁|残垣断壁[can2 yuan2 duan4 bi4]

Bình luận 0