Có 1 kết quả:
cán rěn ㄘㄢˊ ㄖㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
tàn nhẫn, nhẫn tâm, tàn bạo
Từ điển Trung-Anh
(1) cruel
(2) mean
(3) merciless
(4) ruthless
(2) mean
(3) merciless
(4) ruthless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0