Có 1 kết quả:
cán gēng shèng fàn ㄘㄢˊ ㄍㄥ ㄕㄥˋ ㄈㄢˋ
cán gēng shèng fàn ㄘㄢˊ ㄍㄥ ㄕㄥˋ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leftovers from a meal
(2) fig. remnants handed down from others
(2) fig. remnants handed down from others
Bình luận 0
cán gēng shèng fàn ㄘㄢˊ ㄍㄥ ㄕㄥˋ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0