Có 1 kết quả:

yǔn ㄩㄣˇ
Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: dǎi 歹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: MNRBO (一弓口月人)
Unicode: U+6B92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vẫn
Âm Nôm: vẫn
Âm Quảng Đông: wan5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

yǔn ㄩㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mất
2. rụng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 殞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mất, chết;
② (văn) Rụng (dùng như 隕, bộ 阝).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 殞

Từ điển Trung-Anh

(1) to perish
(2) to die

Từ ghép 3