Có 1 kết quả:
yǔn ㄩㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mất
2. rụng
2. rụng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mất, chết;
② (văn) Rụng (dùng như 隕, bộ 阝).
② (văn) Rụng (dùng như 隕, bộ 阝).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殞
Từ điển Trung-Anh
(1) to perish
(2) to die
(2) to die
Từ ghép 3