Có 1 kết quả:

liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Quan thoại: liàn ㄌㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: dǎi 歹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: MNOMM (一弓人一一)
Unicode: U+6B93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liễm
Âm Nôm: liễm
Âm Quảng Đông: lim6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

liàn ㄌㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

liệm xác

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Đặt người chết vào áo quan, liệm xác: Nhập liệm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

to prepare a dead body for coffin

Từ ghép 2