Có 1 kết quả:
liàn ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
liệm xác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đặt người chết vào áo quan, liệm xác: 入殮 Nhập liệm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殮
Từ điển Trung-Anh
to prepare a dead body for coffin
Từ ghép 2