Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, pòu ㄆㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: dǎi 歹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: MNYTR (一弓卜廿口)
Unicode: U+6B95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phẫu, phủ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru)
Âm Hàn: , ,

Dị thể 1