Có 1 kết quả:

zhí mín ㄓˊ ㄇㄧㄣˊ

1/1

zhí mín ㄓˊ ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thực dân, thuộc địa

Từ điển Trung-Anh

(1) colony
(2) colonial