Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cán yuán
ㄘㄢˊ ㄩㄢˊ
1
/1
殘垣
cán yuán
ㄘㄢˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) ruined walls
(2) ruins
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Tam Nghĩa tháp - 題三義塔
(
Lỗ Tấn
)
•
Hạ quý cấu để vu Bích Câu cựu doanh thổ, công thuyên kỷ hoài - 夏季構邸于碧溝舊營土,工竣紀懷
(
Phan Huy Ích
)
•
Ninh Sơn cố cung - 寧山故宮
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0