Có 1 kết quả:
cán liú ㄘㄢˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remain
(2) left over
(3) surplus
(4) remnant
(2) left over
(3) surplus
(4) remnant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0