Có 1 kết quả:
cán yú ㄘㄢˊ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remnant
(2) relic
(3) residue
(4) vestige
(5) surplus
(6) to remain
(7) to leave surplus
(2) relic
(3) residue
(4) vestige
(5) surplus
(6) to remain
(7) to leave surplus
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0