Có 1 kết quả:
hūn ㄏㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hôn mê, hồ đồ
2. chết yểu
2. chết yểu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hôn mê, hồ đồ;
② Chết yểu (chết lúc mới sinh ra và chưa được đặt tên).
② Chết yểu (chết lúc mới sinh ra và chưa được đặt tên).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh nặng mê man — Chết yểu, chưa được đặt tên đã chết.
Từ điển Trung-Anh
to die by taking poison