Có 1 kết quả:
dān ㄉㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
hết, làm hết, cạn kiệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tận, dốc, hết, dùng hết, cạn kiệt: 殫心 Tận tâm, hết lòng; 殫力 Dốc sức, tận lực; 征稅盡,人力殫 Thuế thu hết, sức người cạn (Trương Hoành: Tây kinh phú).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殫
Từ điển Trung-Anh
(1) entirely
(2) to exhaust
(2) to exhaust
Từ ghép 8