Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: dǎi 歹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MNQKD (一弓手大木)
Unicode: U+6B9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0