Có 1 kết quả:

bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: dǎi 歹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MNJOC (一弓十人金)
Unicode: U+6BA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấn, thấn
Âm Nôm: tẫn, thấn
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

bìn ㄅㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. yên cữu (xác chết nhập quan chưa chôn)
2. vùi lấp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 殯.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xác đã liệm nhưng chưa chôn: 出 殯 Đem (quan tài) đi chôn, đưa đám;
② (văn) Mai một, vùi lấp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 殯

Từ điển Trung-Anh

(1) a funeral
(2) to encoffin a corpse
(3) to carry to burial

Từ ghép 6