Có 1 kết quả:
bìn ㄅㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. yên cữu (xác chết nhập quan chưa chôn)
2. vùi lấp
2. vùi lấp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xác đã liệm nhưng chưa chôn: 出 殯 Đem (quan tài) đi chôn, đưa đám;
② (văn) Mai một, vùi lấp.
② (văn) Mai một, vùi lấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殯
Từ điển Trung-Anh
(1) a funeral
(2) to encoffin a corpse
(3) to carry to burial
(2) to encoffin a corpse
(3) to carry to burial
Từ ghép 6