Có 1 kết quả:

yín ㄧㄣˊ
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: dǎi 歹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MNJMC (一弓十一金)
Unicode: U+6BA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dần
Âm Quảng Đông: jan4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

yín ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) remote
(2) outlying