Có 1 kết quả:

kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: dǎi 歹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MNLMC (一弓中一金)
Unicode: U+6BA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hội
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e), コツ (kotsu), ゴチ (gochi)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.れる (tada.reru)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

kuì ㄎㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 潰|溃[kui4]
(2) to fester
(3) to ulcerate