Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: dǎi 歹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹壹
Nét bút: 一ノフ丶一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: MNGBT (一弓土月廿)
Unicode: U+6BAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ế
Âm Nôm: ế
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): たお.す (tao.su)
Âm Hàn: 에
Âm Quảng Đông: ji3
Âm Nôm: ế
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): たお.す (tao.su)
Âm Hàn: 에
Âm Quảng Đông: ji3
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Cát nhật 4 - 吉日4 (Khổng Tử)
• Cụ phong hậu cảnh sắc - 颶風後景色 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Quốc thương - 國殤 (Khuất Nguyên)
• Triệu Việt Vương - 趙越王 (Đặng Minh Khiêm)
• Cát nhật 4 - 吉日4 (Khổng Tử)
• Cụ phong hậu cảnh sắc - 颶風後景色 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Quốc thương - 國殤 (Khuất Nguyên)
• Triệu Việt Vương - 趙越王 (Đặng Minh Khiêm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chết, giết
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chết.
2. (Động) Giết.
3. (Động) Hết, tận, tuyệt.
4. (Động) Ngã, té.
2. (Động) Giết.
3. (Động) Hết, tận, tuyệt.
4. (Động) Ngã, té.
Từ điển Thiều Chửu
① Chết.
② Giết.
② Giết.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chết;
② Giết.
② Giết.
Từ điển Trung-Anh
to exterminate