Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ, gāo ㄍㄠ, hào ㄏㄠˋ, yì ㄧˋ, zé ㄗㄜˊ Tổng nét: 17 Bộ: dǎi 歹 (+13 nét) Hình thái: ⿰歹睪 Nét bút: 一ノフ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨 Thương Hiệt: MNWLJ (一弓田中十) Unicode: U+6BAC Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp