Có 1 kết quả:
jiāng ㄐㄧㄤ
Tổng nét: 17
Bộ: dǎi 歹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹畺
Nét bút: 一ノフ丶一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: MNMWM (一弓一田一)
Unicode: U+6BAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cương, thương
Âm Nôm: cương
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.くなる (kata.kunaru)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng1
Âm Nôm: cương
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.くなる (kata.kunaru)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 23
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chết khô, chết cứng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) (Động vật) chết khô, chết cứng mà xác không thối nát. ◎Như: “cương thi” 殭屍 xác chết cứng đờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chết cứng, chết khô.
Từ điển Trung-Anh
variant of 僵[jiang1]
Từ ghép 4