Có 1 kết quả:

ㄉㄨˊ
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ
Tổng nét: 19
Bộ: dǎi 歹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MNGWC (一弓土田金)
Unicode: U+6BB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru)
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

ㄉㄨˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thai chết trong bụng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thai chết trong bụng.

Từ điển Trung-Anh

(1) abortion
(2) stillborn