Có 2 kết quả:

Ōū ㄛㄨōu ㄛㄨ
Âm Pinyin: Ōū ㄛㄨ, ōu ㄛㄨ
Tổng nét: 8
Bộ: shū 殳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶フノフフ丶
Thương Hiệt: SKHNE (尸大竹弓水)
Unicode: U+6BB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩu
Âm Nôm: ẩu
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): なぐ.る (nagu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: au2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

Ōū ㄛㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Ou

ōu ㄛㄨ

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh nhau bằng gậy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 毆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đánh: 痛毆 Đánh thật đau; 鬥毆 Đánh nhau, đánh lộn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 毆

Từ điển Trung-Anh

(1) to beat up
(2) to hit sb

Từ ghép 5