Có 2 kết quả:
Duàn ㄉㄨㄢˋ • duàn ㄉㄨㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shū 殳 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: HJHNE (竹十竹弓水)
Unicode: U+6BB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Đề dã thự - 題野墅 (Trần Quang Khải)
• Lục thập vịnh hoài - 六十詠懷 (Nguyễn Đức Đạt)
• Ngộ đạo thi - 悟道詩 (Khắc Cần thiền sư)
• Quan đệ Minh Trai “Tục Từ Thức truyện” ngẫu thành kỳ 1 - Vịnh Từ Thức - 觀弟明齊續徐式傳偶成其一-詠徐式 (Ngô Thì Nhậm)
• Sơ ngũ nhật trực đoan ngọ tiết tể sinh vi lễ nhân thành tam luật kỳ 1 - 初五日直端午節宰牲為禮,因成三律 其一 (Phạm Nguyễn Du)
• Tạp thi kỳ 11 (Mãn mục sinh ca nhất đoạn không) - 雜詩其十一(滿目笙歌一段空) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tặng Vương Ấu Ngọc - 贈王幼玉 (Liễu Phú)
• Thu tứ kỳ 3 - 秋思其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Vịnh Trần Hưng Đạo vương - 詠陳興道王 (Nguyễn Khuyến)
• Đề dã thự - 題野墅 (Trần Quang Khải)
• Lục thập vịnh hoài - 六十詠懷 (Nguyễn Đức Đạt)
• Ngộ đạo thi - 悟道詩 (Khắc Cần thiền sư)
• Quan đệ Minh Trai “Tục Từ Thức truyện” ngẫu thành kỳ 1 - Vịnh Từ Thức - 觀弟明齊續徐式傳偶成其一-詠徐式 (Ngô Thì Nhậm)
• Sơ ngũ nhật trực đoan ngọ tiết tể sinh vi lễ nhân thành tam luật kỳ 1 - 初五日直端午節宰牲為禮,因成三律 其一 (Phạm Nguyễn Du)
• Tạp thi kỳ 11 (Mãn mục sinh ca nhất đoạn không) - 雜詩其十一(滿目笙歌一段空) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tặng Vương Ấu Ngọc - 贈王幼玉 (Liễu Phú)
• Thu tứ kỳ 3 - 秋思其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Vịnh Trần Hưng Đạo vương - 詠陳興道王 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Duan
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đoạn, khúc
2. quãng, khoảng
3. họ Đoàn (âm Đoàn)
2. quãng, khoảng
3. họ Đoàn (âm Đoàn)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khúc, tấm. ◎Như: vải lụa định mấy thước cắt làm một, mỗi tấm gọi là một “đoạn” 段. ◎Như: “địa đoạn” 地段 khúc đất.
2. (Danh) Chặng, quãng, giai đoạn. ◎Như: “nhất đoạn lộ” 一段路 một chặng đường.
3. (Danh) Đoạn (dệt bằng tơ). § Thông “đoạn” 緞. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Thác xuất nhất bàn, lưỡng cá đoạn tử, nhất bách lạng hoa ngân, tạ sư” 托出一盤, 兩個段子, 一百兩花銀, 謝師 (Đệ nhị hồi) Bưng ra một mâm (gồm) hai tấm đoạn, một trăm lạng hoa ngân (để) tặng thầy.
4. (Danh) Họ “Đoàn”.
2. (Danh) Chặng, quãng, giai đoạn. ◎Như: “nhất đoạn lộ” 一段路 một chặng đường.
3. (Danh) Đoạn (dệt bằng tơ). § Thông “đoạn” 緞. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Thác xuất nhất bàn, lưỡng cá đoạn tử, nhất bách lạng hoa ngân, tạ sư” 托出一盤, 兩個段子, 一百兩花銀, 謝師 (Đệ nhị hồi) Bưng ra một mâm (gồm) hai tấm đoạn, một trăm lạng hoa ngân (để) tặng thầy.
4. (Danh) Họ “Đoàn”.
Từ điển Thiều Chửu
① Chia từng đoạn, vải lụa định mấy thước cắt làm một, mỗi tấm gọi là đoạn.
② Phàm vật gì tính chia ra từng bộ đều gọi là đoạn, như địa đoạn 地段 đoạn đất, thủ đoạn 手段 phương pháp làm việc, v.v. đều là theo cái ý từng thứ đoạn lạc cả.
③ Cùng nghĩa với chữ đoạn 鍛.
② Phàm vật gì tính chia ra từng bộ đều gọi là đoạn, như địa đoạn 地段 đoạn đất, thủ đoạn 手段 phương pháp làm việc, v.v. đều là theo cái ý từng thứ đoạn lạc cả.
③ Cùng nghĩa với chữ đoạn 鍛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đoạn, khúc, chặng, quãng, giai đoạn: 一段鐵路 Một đoạn đường sắt; 這段歷史 Đoạn lịch sử này; 一段時間 Một khoảng (một quãng) thời gian;
② (văn) Như 鍛 (bộ 金);
③ [Duàn] (Họ) Đoàn.
② (văn) Như 鍛 (bộ 金);
③ [Duàn] (Họ) Đoàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đập. Lấy chày mà nện. Cũng đọc Đoạn — Một âm là Đoạn. Xem Đoạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chia ra từng phần — Một phần. Một khúc ngắn — Tên một loại sản phẩm dệt bằng tơ.
Từ điển Trung-Anh
(1) paragraph
(2) section
(3) segment
(4) stage (of a process)
(5) classifier for stories, periods of time, lengths of thread etc
(2) section
(3) segment
(4) stage (of a process)
(5) classifier for stories, periods of time, lengths of thread etc
Từ ghép 77
bā duàn jǐn 八段錦 • bā duàn jǐn 八段锦 • biǎo yì fú jiē duàn 表意符阶段 • biǎo yì fú jiē duàn 表意符階段 • bō duàn 波段 • bù zé shǒu duàn 不择手段 • bù zé shǒu duàn 不擇手段 • chàng duàn 唱段 • dài mǎ duàn 代码段 • dài mǎ duàn 代碼段 • dì duàn 地段 • duàn cuò wù 段錯誤 • duàn cuò wù 段错误 • duàn luò 段落 • duàn shù 段数 • duàn shù 段數 • duàn zi 段子 • fàng xià shēn duàn 放下身段 • fēi cháng shǒu duàn 非常手段 • fēn duàn 分段 • gāo yā shǒu duàn 高压手段 • gāo yā shǒu duàn 高壓手段 • gào yī duàn luò 告一段落 • háng duàn 航段 • Héng duàn shān mài 横段山脉 • Héng duàn shān mài 橫段山脈 • hòu duàn 后段 • hòu duàn 後段 • huáng jīn shí duàn 黃金時段 • huáng jīn shí duàn 黄金时段 • jī wù duàn 机务段 • jī wù duàn 機務段 • jiē duàn 街段 • jiē duàn 阶段 • jiē duàn 階段 • jiē duàn xìng 阶段性 • jiē duàn xìng 階段性 • kuǎn duàn 款段 • lián xù yì mǎ jiē duàn 连续译码阶段 • lián xù yì mǎ jiē duàn 連續譯碼階段 • mò duàn 末段 • piàn duàn 片段 • pīn yīn jiē duàn 拼音阶段 • pīn yīn jiē duàn 拼音階段 • pín duàn 頻段 • pín duàn 频段 • qián duàn 前段 • qiáo duàn 桥段 • qiáo duàn 橋段 • sài duàn 賽段 • sài duàn 赛段 • sān duàn lùn 三段論 • sān duàn lùn 三段论 • shàng pō duàn 上坡段 • shēn duàn 身段 • shèng jīng duàn luò 圣经段落 • shèng jīng duàn luò 聖經段落 • shí duàn 时段 • shí duàn 時段 • shí duàn fēn xī 时段分析 • shí duàn fēn xī 時段分析 • shǒu duàn 手段 • shù jù duàn 数据段 • shù jù duàn 數據段 • wǎng duàn 網段 • wǎng duàn 网段 • xiàn duàn 線段 • xiàn duàn 线段 • xiàn jiē duàn 现阶段 • xiàn jiē duàn 現階段 • xiǎo duàn zi 小段子 • xīn jiē duàn 新阶段 • xīn jiē duàn 新階段 • yī zhé liǎng duàn 一折两段 • yī zhé liǎng duàn 一折兩段 • zhōng duàn 中段 • zì duàn 字段