Có 1 kết quả:

yīn qín ㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ

1/1

yīn qín ㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp đãi chu đáo

Từ điển phổ thông

ân cần, quan tâm, lo lắng

Từ điển Trung-Anh

(1) politely
(2) solicitously
(3) eagerly attentive