Có 1 kết quả:

qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Pinyin: qìng ㄑㄧㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shū 殳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶
Thương Hiệt: GHHNE (土竹竹弓水)
Unicode: U+6BB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thanh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), コウ (kō), セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): てき (teki), こえ (koe)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

qìng ㄑㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 磬[qing4]