Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shū 殳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶
Thương Hiệt: XSKHN (重尸大竹弓)
Unicode: U+6BB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ê
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): うちあたるこえ (uchiatarukoe), みにくいすがた (minikuisugata)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (archaic) (meaning unclear)
(2) (final particle)