Có 1 kết quả:

shā yī jǐng bǎi ㄕㄚ ㄧ ㄐㄧㄥˇ ㄅㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 殺一儆百|杀一儆百[sha1 yi1 jing3 bai3]