Có 1 kết quả:
shā rén rú má ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄖㄨˊ ㄇㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to kill people like scything flax (idiom); human life as grass
(2) a politician acting with total disregard for the life of his countrymen
(2) a politician acting with total disregard for the life of his countrymen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0