Có 3 kết quả:
ké ㄎㄜˊ • qiào ㄑㄧㄠˋ • què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shū 殳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰壳殳
Nét bút: 一丨一丶フノフノフフ丶
Thương Hiệt: XXGNH (重重土弓竹)
Unicode: U+6BBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara), がら (gara)
Âm Hàn: 각
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara), がら (gara)
Âm Hàn: 각
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “xác” 殼.
2. § Phồn thể chữ 壳.
2. § Phồn thể chữ 壳.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vỏ cứng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “xác” 殼.
2. § Phồn thể chữ 壳.
2. § Phồn thể chữ 壳.
Từ điển Trung-Anh
variant of 殼|壳[qiao4]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “xác” 殼.
2. § Phồn thể chữ 壳.
2. § Phồn thể chữ 壳.