Có 2 kết quả:

ㄎㄜˊqiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Quan thoại: ㄎㄜˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shū 殳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨一丶フ一ノフノフフ丶
Thương Hiệt: GNHNE (土弓竹弓水)
Unicode: U+6BBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xác
Âm Nôm: xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hok3

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

qiào ㄑㄧㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vỏ cứng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vỏ. ◎Như: “loa xác” vỏ ốc, “duẩn xác” bẹ măng, “địa xác” vỏ trái đất, “đản xác” vỏ trứng. § Tục quen viết là .
2. § Phồn thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Vỏ: Vỏ trứng gà; Trấu. Cv. . Xem [qiào].

Từ điển Trần Văn Chánh

Vỏ: Vỏ trứng; Vỏ trái đất. Xem [ké].

Từ điển Trung-Anh

(1) shell
(2) carapace
(3) crust (earth's crust etc)
(4) also pr. [ke2]

Từ ghép 18