Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
diàn yǔ
ㄉㄧㄢˋ ㄩˇ
1
/1
殿宇
diàn yǔ
ㄉㄧㄢˋ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) halls (of a palace or a temple)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kinh thành thất thủ cảm tác - 京城失守感作
(
Phan Huy Ích
)
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Vịnh Văn Miếu thi kỳ 1 - 詠文廟詩其一
(
Trịnh Căn
)
Bình luận
0