Có 1 kết quả:
huǐ huài ㄏㄨㄟˇ ㄏㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
huỷ hoại, làm hư hỏng
Từ điển Trung-Anh
(1) to damage
(2) to devastate
(3) to vandalize
(4) damage
(5) destruction
(2) to devastate
(3) to vandalize
(4) damage
(5) destruction
Bình luận 0