Có 1 kết quả:
huǐ miè ㄏㄨㄟˇ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
huỷ diệt, huỷ hoại, diệt vong, phá huỷ
Từ điển Trung-Anh
(1) to perish
(2) to ruin
(3) to destroy
(2) to ruin
(3) to destroy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0