Có 1 kết quả:
huǐ ㄏㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
dùng lửa để thiêu bỏ
Từ điển phổ thông
1. huỷ hoại, nát
2. chê, diễu, mỉa mai
2. chê, diễu, mỉa mai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 毀.
Từ điển Trung-Anh
(1) to destroy
(2) to damage
(3) to ruin
(4) to defame
(5) to slander
(2) to damage
(3) to ruin
(4) to defame
(5) to slander
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 毀|毁[hui3]
(2) to destroy by fire
(3) a blaze
(2) to destroy by fire
(3) a blaze
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 毀|毁[hui3]
(2) to defame
(3) to slander
(2) to defame
(3) to slander
Từ ghép 30
bēng huǐ 崩毁 • chāi huǐ 拆毁 • cuī huǐ 摧毁 • dǎo huǐ 捣毁 • dǐ huǐ 诋毁 • fén huǐ 焚毁 • huáng zhōng huǐ qì wǎ fǔ léi míng 黄钟毁弃瓦釜雷鸣 • huǐ bàng 毁谤 • huǐ chú 毁除 • huǐ diào 毁掉 • huǐ huài 毁坏 • huǐ jiā shū nàn 毁家纾难 • huǐ lái xìng 毁来性 • huǐ miè 毁灭 • huǐ miè xìng 毁灭性 • huǐ róng 毁容 • huǐ shāng 毁伤 • huǐ sǔn 毁损 • huǐ yuē 毁约 • jī huǐ 击毁 • píng huǐ 平毁 • róng huǐ 熔毁 • shāo huǐ 烧毁 • sī huǐ 撕毁 • sǔn huǐ 损毁 • xiāo huǐ 销毁 • zá huǐ 砸毁 • zhà huǐ 炸毁 • zhuàng huǐ 撞毁 • zhuì huǐ 坠毁