Có 2 kết quả:

ㄍㄨㄍㄨˇ
Âm Quan thoại: ㄍㄨ, ㄍㄨˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shū 殳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一フ丨一ノフフ丶
Thương Hiệt: GQHNE (土手竹弓水)
Unicode: U+6BC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốc
Âm Nôm: cốc
Âm Quảng Đông: guk1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

ㄍㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

wheel

Từ ghép 1

ㄍㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bầu xe (chỗ tụ hợp các nan hoa)
2. tụ họp đông

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đùm xe, trục bánh xe. cốc lộc [gưlu] Bánh xe;
② (văn) Tụ họp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

hub of wheel

Từ ghép 3