Có 1 kết quả:
huǐ ㄏㄨㄟˇ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giã gạo cho thật tinh (nhỏ, trắng).
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị cân đong thóc gạo. ◇Dương Thận 楊慎: “Cốc nhất thạch đắc mễ lục đẩu vi lệ, nhất thạch ngũ đẩu vi hủy” 穀一石得米六斗為糲, 一石五斗為毇 (Đan duyên tạp lục 丹鉛雜錄, Tinh tạc thể hồ 精鑿醍醐).
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị cân đong thóc gạo. ◇Dương Thận 楊慎: “Cốc nhất thạch đắc mễ lục đẩu vi lệ, nhất thạch ngũ đẩu vi hủy” 穀一石得米六斗為糲, 一石五斗為毇 (Đan duyên tạp lục 丹鉛雜錄, Tinh tạc thể hồ 精鑿醍醐).