Có 1 kết quả:
duàn ㄉㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trứng ung, trứng ấp không nở
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ung, ấp trứng không nở thành chim non. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Điểu noãn bất đoạn” 鳥卵不毈 (Nguyên đạo 原道) Trứng chim bị ung.
Từ điển Thiều Chửu
① Trứng ung, trứng ấp không nở gọi là đoạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trứng ấp không nở, trứng ung.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trứng ung, trứng hư, không thể nở thành gà con, chim con được.
Từ điển Trung-Anh
infertile egg