Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 18
Bộ: shū 殳 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: SEMOO (尸水一人人)
Unicode: U+6BC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: y
Âm Nôm: y
Âm Nhật (onyomi): イ (i), エイ (ei)
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 醫|医[yi1]