Âm Pinyin: yī ㄧ Tổng nét: 18 Bộ: shū 殳 (+14 nét) Hình thái: ⿱殹巫 Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶一丨ノ丶ノ丶一 Thương Hiệt: SEMOO (尸水一人人) Unicode: U+6BC9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: y Âm Nôm: y Âm Nhật (onyomi): イ (i), エイ (ei) Âm Quảng Đông: ji1