Có 2 kết quả:

guàn ㄍㄨㄢˋwān ㄨㄢ
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ, wān ㄨㄢ
Tổng nét: 4
Bộ: wú 毋 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フフ丨一
Thương Hiệt: WJ (田十)
Unicode: U+6BCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quán
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つらぬ.く (tsuranu.ku)
Âm Quảng Đông: gun3, kwun3

Tự hình 4

Dị thể 1

1/2

guàn ㄍㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xâu thành chuỗi

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 貫|贯[guan4]

wān ㄨㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xâu thành chuỗi