Có 1 kết quả:

mǔ qīn ㄇㄨˇ ㄑㄧㄣ

1/1

Từ điển phổ thông

mẹ đẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) mother
(2) also pr. [mu3 qin5]
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0