Có 1 kết quả:
mǔ xiàn ㄇㄨˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) generating line
(2) generatrix (in geometry)
(3) bus (in electronics)
(4) bus bar
(2) generatrix (in geometry)
(3) bus (in electronics)
(4) bus bar
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0