Có 1 kết quả:
mǔ qīn ㄇㄨˇ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mẹ đẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) mother
(2) also pr. [mu3 qin5]
(3) CL:個|个[ge4]
(2) also pr. [mu3 qin5]
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0