Có 1 kết quả:

mǔ yǔ ㄇㄨˇ ㄩˇ

1/1

Từ điển phổ thông

tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ mẹ đẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) native language
(2) mother tongue
(3) (linguistics) parent language