Có 1 kết quả:
mǔ yǔ ㄇㄨˇ ㄩˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ mẹ đẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) native language
(2) mother tongue
(3) (linguistics) parent language
(2) mother tongue
(3) (linguistics) parent language
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0