Có 1 kết quả:

mǔ yīn ㄇㄨˇ ㄧㄣ

1/1

mǔ yīn ㄇㄨˇ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên âm (ngôn ngữ)

Từ điển Trung-Anh

vowel