Có 1 kết quả:

mǔ tǐ ㄇㄨˇ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (zoology, medicine) mother's body
(2) (chemistry etc) parent
(3) matrix
(4) (statistics) population
(5) parent population

Bình luận 0