Có 1 kết quả:
mǔ tǐ ㄇㄨˇ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (zoology, medicine) mother's body
(2) (chemistry etc) parent
(3) matrix
(4) (statistics) population
(5) parent population
(2) (chemistry etc) parent
(3) matrix
(4) (statistics) population
(5) parent population
Bình luận 0